SAN QUENTIN 3 (KHUNG SƯỜN)
13.500.000₫
San Quentin dành cho những tay đua địa hình táo bạo, muốn tìm sự tổng hòa giữa vận hành hiệu quả trên đường và khả năng kéo dài thời gian treo xe trên không.
ENDURO/ALL MOUNTAIN
KHUNG XE | Series 3 6061 Aluminum, Double Butted Frame, Internal Shifter and Dropper Post Routing, External Brake, 12x148mm Thru-Axle, 73mm Threaded BB |
CHÉN CỔ | FSA No 57E, Semi-Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8″ x 1 1/2” |
KHÁC | Marin Rubber Grommet Kit For Internal Cable Routing |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axle |
KHÁC | Marin Seat Clamp |
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
KHUNG NHÔM SERIES 3 VÀ 2
San Quentin 1 có khung nhôm Series 2, với ống đầu côn, cùi đề 3D nguyên khối, giá đỡ phanh IS và đi dây bán âm. San Quentin 2 và 3 trang bị khung nhôm Series 3, với tạo hình ống tiên tiến hơn, cùi đề phức tạp hơn, tab đĩa gắn sau, đi dây âm sườn và trục bánh 148mm.
KIỂU DÁNG KHUNG DIRT JUMP
Lấy cảm hứng từ dòng Alcatraz, dòng xe San Quentin sở hữu tất cả các diểm mạnh của phong cách dirt jump với chiều cao ống trên lớn, ống khung trơn và lớp sơn bắt mắt.
THIẾT KẾ TRAIL HIỆN ĐẠI
Góc ống đầu chùng kết hợp với góc ống ngồi dốc giúp cho chiếc xe có thể bay lên dốc với độ chính xác hoàn hảo của bánh trước nhưng sau đó sẽ hạ xuống như trên đường bằng. Tư thế lái cân bằng nhờ ống ngồi dốc đặt trọng lượng của bạn vào phần giữa hai bánh xe để dễ dàng leo dốc và kiểm soát trên đường phẳng, trong khi phần đầu xe chùng xuống và ống xích ngắn giúp kéo bạn qua những khúc cua và góc cua gồ ghề với cảm giác trực quan.
TABS ISCG
Các mẫu San Quentin 2 và 3 có các tab ISCG 05 để dễ dàng lắp đặt bộ giữ xích cho những tay lái mạnh mẽ.
SAN QUENTIN 3 FRAME KIT | S | M | L | XL |
CHIỀU CAO KHUNG | 618 | 622.5 | 631.5 | 636 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 422 | 450 | 470 | 500 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 64° | 64° | 64° | 64° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 110 | 115 | 125 | 130 |
GÓC ỐNG NGỒI | 77° | 77° | 77° | 77° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 310 | 340 | 375 | 414 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 564.7 | 593.7 | 615.8 | 646.8 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 316 | 316 | 316 | 316 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 50 | 50 | 50 | 50 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 425 | 425 | 425 | 425 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1173 | 1204 | 1228 | 1260 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 627.7 | 656.4 | 664.8 | 681 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 47 | 47 | 47 | 47 |
Đơn vị đo: Milimet
XS | 1m47 Đến1m57 |
S | 1m57 Đến1m65 |
M | 1m65 Đến1m72 |
L | 1m72 Đến1m80 |
XL | 1m80 Đến1m87 |
Reviews
There are no reviews yet.